Đọc nhanh: 微软 (vi nhuyễn). Ý nghĩa là: Tập đoàn Microsoft.
微软 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn Microsoft
Microsoft corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微软
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
软›