Đọc nhanh: 微管 (vi quản). Ý nghĩa là: vi ống, hình ống.
微管 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vi ống
microtubule
✪ 2. hình ống
tubule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微管
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
管›