Đọc nhanh: 微机 (vi cơ). Ý nghĩa là: vi (máy tính).
微机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi (máy tính)
micro (computer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微机
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
机›