Đọc nhanh: 微辣 (vi lạt). Ý nghĩa là: cay nhẹ.
微辣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cay nhẹ
mildly spicy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微辣
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
辣›