Đọc nhanh: 强吻 (cường vẫn). Ý nghĩa là: cưỡng hôn.
强吻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưỡng hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强吻
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
强›