Đọc nhanh: 微尘 (vi trần). Ý nghĩa là: (Phật giáo) hạt vật chất nhỏ nhất, bụi bặm.
微尘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Phật giáo) hạt vật chất nhỏ nhất
(Buddhism) minutest particle of matter
✪ 2. bụi bặm
dust
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微尘
- 他 喝 得 微醺
- Anh ấy uống hơi say.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
微›