Đọc nhanh: 微径 (vi kính). Ý nghĩa là: con đường nhỏ.
微径 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường nhỏ
small path
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微径
- 她 一径 在 微笑
- cô ấy luôn mỉm cười.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 鲜花 奂 然香 满径
- Hoa tươi nhiều thơm tràn ngập.
- 他 一径 是 做 教师 的
- ông ấy trước giờ vẫn là giáo viên.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
径›
微›