Đọc nhanh: 微囊 (vi nang). Ý nghĩa là: caplet (dược phẩm), vi nang.
微囊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. caplet (dược phẩm)
caplet (pharm.)
✪ 2. vi nang
microcapsule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微囊
- 他 喝 得 微醺
- Anh ấy uống hơi say.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
微›