Đọc nhanh: 乙苯 (ất bản). Ý nghĩa là: chất eti-benzen.
乙苯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất eti-benzen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙苯
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 甲队 和 乙队
- Đội A và đội B.
- 甲乙 两队 打了个 平手
- Hai đội A và B đã hòa nhau.
- 甲等 棉比 乙 等 棉贵 一块
- Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.
- 甲乙 两队 打了个 平手 儿
- hai đội A và B thi đấu hoà nhau.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
苯›