乙苯 yǐ běn
volume volume

Từ hán việt: 【ất bản】

Đọc nhanh: 乙苯 (ất bản). Ý nghĩa là: chất eti-benzen.

Ý Nghĩa của "乙苯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乙苯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất eti-benzen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙苯

  • volume volume

    - běn 蒸气 zhēngqì

    - hơi ben-zen

  • volume volume

    - 甲方 jiǎfāng 乙方 yǐfāng

    - Bên A và bên B.

  • volume volume

    - 甲队 jiǎduì 乙队 yǐduì

    - Đội A và đội B.

  • volume volume

    - 甲乙 jiǎyǐ 两队 liǎngduì 打了个 dǎlegè 平手 píngshǒu

    - Hai đội A và B đã hòa nhau.

  • volume volume

    - 甲等 jiǎděng 棉比 miánbǐ děng 棉贵 miánguì 一块 yīkuài

    - Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.

  • volume volume

    - 甲乙 jiǎyǐ 两队 liǎngduì 打了个 dǎlegè 平手 píngshǒu ér

    - hai đội A và B thi đấu hoà nhau.

  • volume volume

    - 甲地 jiǎdì de 收入 shōurù 高于 gāoyú 乙地 yǐdì

    - Thu nhập của bên A cao hơn bên B.

  • volume volume

    - 单件 dānjiàn 分装 fēnzhuāng zài 聚乙烯 jùyǐxī 袋中 dàizhōng

    - Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Zhé
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NU (弓山)
    • Bảng mã:U+4E59
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDM (廿木一)
    • Bảng mã:U+82EF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình