Đọc nhanh: 循着 (tuần trứ). Ý nghĩa là: theo dõi.
循着 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo dõi
to follow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循着
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一时 还 用不着
- Tạm thời chưa dùng đến.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
着›