御赐 yù cì
volume volume

Từ hán việt: 【ngự tứ】

Đọc nhanh: 御赐 (ngự tứ). Ý nghĩa là: được ban tặng, phong tặng hoặc ban tặng bởi hoàng đế.

Ý Nghĩa của "御赐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

御赐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được ban tặng, phong tặng hoặc ban tặng bởi hoàng đế

to be bestowed, conferred, or granted by the emperor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御赐

  • volume volume

    - 驾御 jiàyù 自然 zìrán

    - chế ngự thiên nhiên.

  • volume volume

    - 御赐 yùcì 之物 zhīwù 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Đồ vật được Hoàng đế ngự ban rất quý giá.

  • volume volume

    - 御寒 yùhán 用品 yòngpǐn

    - vật dụng chống rét

  • volume volume

    - 决定 juédìng 御驾亲征 yùjiàqīnzhēng

    - Ta quyết định tự mình dẫn quân xâm chiến.

  • volume volume

    - 少年 shàonián 熟练 shúliàn 御车 yùchē 奔跑 bēnpǎo

    - Thanh niên lái xe thành thạo.

  • volume volume

    - 御用学者 yùyòngxuézhě

    - lũ học giả tay sai

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 轻功 qīnggōng shì 真实 zhēnshí chún zài de dàn 可能 kěnéng 御空 yùkōng 飞行 fēixíng 那么 nàme 夸张 kuāzhāng

    - Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.

  • volume volume

    - 御侮 yùwǔ

    - chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Cì , Sì
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAPH (月人日心竹)
    • Bảng mã:U+8D50
    • Tần suất sử dụng:Cao