volume volume

Từ hán việt: 【vực】

Đọc nhanh: (vực). Ý nghĩa là: cây vực (nói trong sách cổ.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây vực (nói trong sách cổ.)

古书上说的一种植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vực
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一一フノ丶
    • Thương hiệt:DIRM (木戈口一)
    • Bảng mã:U+68EB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp