Đọc nhanh: 御笔 (ngự bút). Ý nghĩa là: ngự bút (chỉ chữ hoặc tranh tự tay vua vẽ hoặc viết.).
御笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngự bút (chỉ chữ hoặc tranh tự tay vua vẽ hoặc viết.)
指皇帝亲笔写的字或画的画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御笔
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 这 碑文 是 乾隆 御笔
- Dòng chữ này được viết bởi Hoàng đế Càn Long.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
笔›