Đọc nhanh: 御批 (ngự phê). Ý nghĩa là: người đánh xe; lính đánh xe; phu xe。同'馭手'。.
御批 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đánh xe; lính đánh xe; phu xe。同'馭手'。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御批
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
批›