Đọc nhanh: 御戎 (ngự nhung). Ý nghĩa là: (quân sự) lái xe ngựa (cũ).
御戎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (quân sự) lái xe ngựa (cũ)
(military) chariot driver (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御戎
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 御寒 用品
- vật dụng chống rét
- 孤 决定 御驾亲征
- Ta quyết định tự mình dẫn quân xâm chiến.
- 少年 熟练 御车 奔跑
- Thanh niên lái xe thành thạo.
- 御用学者
- lũ học giả tay sai
- 应募 从戎
- hưởng ứng tòng quân
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 御侮
- chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
戎›