Đọc nhanh: 微甜 (vi điềm). Ý nghĩa là: hơi ngọt.
微甜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微甜
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 他们 很 甜蜜
- Họ rất hạnh phúc.
- 他们 度过 了 甜美 时光
- Họ đã trải qua thời gian tốt đẹp.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 甜睡 中 露出 幸福 的 微笑
- Lộ ra nụ cười hạnh phúc trong giấc ngủ say.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
甜›