Đọc nhanh: 得数 (đắc số). Ý nghĩa là: đáp số; đắc số.
得数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáp số; đắc số
答数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得数
- 他 得 的 分数 是 9.5 分
- anh ấy được 9,5 điểm.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 他数 钱数 得 很 高兴
- Anh ấy đếm tiền rất vui.
- 大量 的 数学 作业 搞 得 我 头昏脑胀
- Bài tập toán nhiều quá làm tớ đầu óc choáng váng.
- 你们 供货 的 数量 保证 得 了 吗 ?
- Hàng các bạn cung cấp có đảm bảo về số lượng không?
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 你 记得 表上 的 读数 吗 ?
- Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
得›
数›