徐铉 xú xuàn
volume volume

Từ hán việt: 【từ huyễn】

Đọc nhanh: 徐铉 (từ huyễn). Ý nghĩa là: Xu Xuan (-991), tác giả của các bài bình luận về Shuowen Jiezi 說文解字註 | 说文解字注.

Ý Nghĩa của "徐铉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

徐铉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xu Xuan (-991), tác giả của các bài bình luận về Shuowen Jiezi 說文解字註 | 说文解字注

Xu Xuan (-991), author of commentaries on Shuowen Jiezi 說文解字註|说文解字注 [Shuō wén Jiě zì Zhù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐铉

  • volume volume

    - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • volume volume

    - 徐图 xútú 歼击 jiānjī

    - ung dung mưu tính việc tiêu diệt địch

  • volume volume

    - 列车 lièchē 徐徐 xúxú 开动 kāidòng

    - đoàn tàu từ từ lăn bánh

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 徐娘半老 xúniángbànlǎo 但是 dànshì 风韵 fēngyùn 尤存 yóucún

    - Mặc dù cô ấy đã già rồi , nhưng cô ấy có sức quyến rũ tuyệt vời.

  • volume volume

    - 徐徐 xúxú xià

    - màn từ từ hạ xuống

  • volume volume

    - 当船 dāngchuán 徐徐 xúxú 开动 kāidòng shí 孩子 háizi men 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.

  • volume volume

    - 徐缓 xúhuǎn 解释 jiěshì le 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy giải thích tình hình một cách từ tốn.

  • volume volume

    - 徐州 xúzhōu 地处 dìchǔ 津浦铁路 jīnpǔtiělù 陇海铁路 lǒnghǎitiělù de 交叉点 jiāochādiǎn shì 十分 shífēn 冲要 chōngyào de 地方 dìfāng

    - Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOOMD (竹人人一木)
    • Bảng mã:U+5F90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYVI (重金卜女戈)
    • Bảng mã:U+94C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp