部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyền (玄)
Các biến thể (Dị thể) của 铉
鉉
铉 là gì? 铉 (Huyễn). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一一フ丶一フフ丶). Từ ghép với 铉 : 玉鉉 Xuyên tai đỉnh nạm ngọc. Chi tiết hơn...
- 玉鉉 Xuyên tai đỉnh nạm ngọc.