Đọc nhanh: 待要 (đãi yếu). Ý nghĩa là: chuẩn bị.
待要 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn bị
to be about to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待要
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 对待 失败 要 保持 冷静
- Cần bình tĩnh khi đối diện với thất bại.
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 对待 朋友 要 真诚
- đối xử với bạn bè nên thành khẩn.
- 对 员工 要 善待 , 创造 舒适 环境
- Đối xử tốt với nhân viên, tạo môi trường thoải mái.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 亲家 来 了 , 我们 要 好好 招待
- Thông gia đến rồi, chúng ta phải chiêu đãi thật tốt.
- 我们 要 以 实事求是 的 态度 对待 每一件 事情
- Chúng ta phải đối xử với mọi việc bằng một thái độ thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
要›