Đọc nhanh: 待查 (đãi tra). Ý nghĩa là: đợi điều tra.
待查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đợi điều tra
有待调查
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待查
- 严阵以待
- Bày trận chờ quân giặc
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 高山 与 平地 对待 , 不见 高山 , 哪见 平地
- núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 不知 该 怎样 看待 这件 事
- Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
查›