Đọc nhanh: 待宵草 (đãi tiêu thảo). Ý nghĩa là: hoa anh thảo buổi tối.
待宵草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa anh thảo buổi tối
evening primrose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待宵草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不知 该 怎样 看待 这件 事
- Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.
- 草稿箱 用来 存储 待留 以后 发送 的 信息
- "Hộp thư nháp" được sử dụng để lưu trữ thông tin sẽ được gửi sau
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宵›
待›
草›