Đọc nhanh: 待字 (đãi tự). Ý nghĩa là: chưa đính hôn. Ví dụ : - 待字闺中 con gái chưa đính hôn
待字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chưa đính hôn
指女子尚未定亲 (字:许嫁)
- 待字闺中
- con gái chưa đính hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待字
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 待字闺中
- con gái chưa đính hôn
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
待›