Đọc nhanh: 征衣 (chinh y). Ý nghĩa là: chinh y; quân phục.
征衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chinh y; quân phục
军服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征衣
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 买 这件 衬衣 要 多少 钱
- Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 这件 衣服 毫无 特别 的 特征
- Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
衣›