Đọc nhanh: 征信 (chinh tín). Ý nghĩa là: báo cáo tín dụng, đáng tin cậy, để kiểm tra độ tin cậy.
征信 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo tín dụng
credit reporting
✪ 2. đáng tin cậy
reliable
✪ 3. để kiểm tra độ tin cậy
to examine the reliability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征信
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
征›