Đọc nhanh: 往泥里踩 (vãng nê lí thải). Ý nghĩa là: tấn công ai đó, coi thường.
往泥里踩 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tấn công ai đó
to attack sb
✪ 2. coi thường
to belittle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往泥里踩
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 他 往 瓶子 里 灌酒
- Anh ấy đang rót rượu vào chai.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 她 往 餐具柜 里 放 了 些 盘子
- Cô ấy đã đặt một số đĩa vào tủ bát đĩa.
- 写景 、 叙事 的 诗里 也 往往 含有 抒情 的 成分
- trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
- 一只 脚擩 到泥 里了
- một chân thụt xuống bùn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
往›
泥›
踩›
里›