Đọc nhanh: 影片公司 (ảnh phiến công ti). Ý nghĩa là: hãng phim.
影片公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hãng phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影片公司
- 他 在 公司 里 有 鼎 的 影响力
- Anh ấy có ảnh hưởng lớn trong công ty.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 这部 影片 即将 公映
- bộ phim này sắp được công chiếu.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 这次 合作 对 公司 的 影响 很大
- Lần hợp tác này có sức ảnh hưởng lớn tới công ty.
- 通过 这个 短片 , 我们 更 了解 你们 公司 了
- Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này
- 这片 土地 被 公司 占用 了
- Mảnh đất này đã bị công ty chiếm dụng.
- 环境 工程师 负责 评估 和 改善 公司 的 环境影响
- Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
影›
片›