影片公司 yǐngpiàn gōngsī
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh phiến công ti】

Đọc nhanh: 影片公司 (ảnh phiến công ti). Ý nghĩa là: hãng phim.

Ý Nghĩa của "影片公司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影片公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hãng phim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影片公司

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī yǒu dǐng de 影响力 yǐngxiǎnglì

    - Anh ấy có ảnh hưởng lớn trong công ty.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān 即将 jíjiāng 公映 gōngyìng

    - bộ phim này sắp được công chiếu.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 合作 hézuò duì 公司 gōngsī de 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà

    - Lần hợp tác này có sức ảnh hưởng lớn tới công ty.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 这个 zhègè 短片 duǎnpiàn 我们 wǒmen gèng 了解 liǎojiě 你们 nǐmen 公司 gōngsī le

    - Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì bèi 公司 gōngsī 占用 zhànyòng le

    - Mảnh đất này đã bị công ty chiếm dụng.

  • - 环境 huánjìng 工程师 gōngchéngshī 负责 fùzé 评估 pínggū 改善 gǎishàn 公司 gōngsī de 环境影响 huánjìngyǐngxiǎng

    - Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao