Đọc nhanh: 份内 (phận nội). Ý nghĩa là: phận.
份内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 份内
- 一份 回礼
- một phần quà
- 这份 报告 的 内容 实在
- Nội dung của báo cáo này chân thực.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 这份 简历 内容 丰富
- Sơ yếu lý lịch này có nội dung phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
内›