zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【chương】

Đọc nhanh: (chương). Ý nghĩa là: nổi bật; rõ ràng; rõ rệt; rực rỡ, biểu dương; khen thưởng; biểu lộ, họ Chương. Ví dụ : - 道理彰明无需说。 Lý lẽ rõ ràng không cần nói.. - 事实彰著不可辩。 Sự thật rõ ràng không thể cãi.. - 表彰英勇无畏之举。 Khen thưởng hành động dũng cảm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nổi bật; rõ ràng; rõ rệt; rực rỡ

明显;显著

Ví dụ:
  • volume volume

    - 道理 dàoli 彰明 zhāngmíng 无需 wúxū shuō

    - Lý lẽ rõ ràng không cần nói.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 彰著 zhāngzhù 不可 bùkě biàn

    - Sự thật rõ ràng không thể cãi.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biểu dương; khen thưởng; biểu lộ

表彰; 显扬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 表彰 biǎozhāng 英勇无畏 yīngyǒngwúwèi zhī

    - Khen thưởng hành động dũng cảm.

  • volume volume

    - 表彰 biǎozhāng 好人好事 hǎorénhǎoshì 新风 xīnfēng

    - Khen thưởng người tốt việc tốt.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Chương

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng zhāng

    - Tôi họ Chương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng zhāng 彰显 zhāngxiǎn 身份 shēnfèn

    - Phù hiệu trên người thể hiện thân phận.

  • volume volume

    - 罪恶昭彰 zuìèzhāozhāng

    - tội ác rõ ràng

  • volume volume

    - 表彰 biǎozhāng 忠义 zhōngyì

    - biểu dương trung thần nghĩa sĩ; khen ngợi trung thần nghĩa sĩ

  • volume volume

    - 道理 dàoli 彰明 zhāngmíng 无需 wúxū shuō

    - Lý lẽ rõ ràng không cần nói.

  • volume volume

    - 表彰 biǎozhāng 英勇无畏 yīngyǒngwúwèi zhī

    - Khen thưởng hành động dũng cảm.

  • volume volume

    - 表彰 biǎozhāng 好人好事 hǎorénhǎoshì 新风 xīnfēng

    - Khen thưởng người tốt việc tốt.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng zhāng

    - Tôi họ Chương.

  • volume volume

    - 每小 měixiǎo 私家 sījiā dōu yǒu 一段 yīduàn 伤心 shāngxīn xiǎng 隐藏 yǐncáng què 欲盖弥彰 yùgàimízhāng

    - Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJHHH (卜十竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F70
    • Tần suất sử dụng:Trung bình