Đọc nhanh: 彬蔚 (bân uý). Ý nghĩa là: uyên bác và tinh tế.
彬蔚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uyên bác và tinh tế
erudite and refined
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彬蔚
- 蔚然成风
- phát triển thành phong trào.
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 蔚蓝 的 海洋
- mặt biển xanh biếc
- 蔚蓝 的 天空
- bầu trời trong xanh
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 罗杰 是 一个 极有 教养 的 : 他 总是 体贴入微 并 彬彬有礼
- Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彬›
蔚›