彬蔚 bīn wèi
volume volume

Từ hán việt: 【bân uý】

Đọc nhanh: 彬蔚 (bân uý). Ý nghĩa là: uyên bác và tinh tế.

Ý Nghĩa của "彬蔚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彬蔚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uyên bác và tinh tế

erudite and refined

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彬蔚

  • volume volume

    - 蔚然成风 wèiránchéngfēng

    - phát triển thành phong trào.

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 点缀着 diǎnzhuìzhe 朵朵 duǒduǒ 白云 báiyún

    - bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 铺展 pūzhǎn zhe 一片片 yīpiànpiàn de 白云 báiyún

    - từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 海洋 hǎiyáng

    - mặt biển xanh biếc

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng

    - bầu trời trong xanh

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 广袤无际 guǎngmàowújì

    - bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 服务员 fúwùyuán 个个 gègè 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ 热情周到 rèqíngzhōudào

    - Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.

  • volume volume

    - 罗杰 luójié shì 一个 yígè 极有 jíyǒu 教养 jiàoyǎng de 总是 zǒngshì 体贴入微 tǐtiērùwēi bìng 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ

    - Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Bīn
    • Âm hán việt: Bân
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDHH (木木竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSFI (廿尸火戈)
    • Bảng mã:U+851A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình