彬彬 bīn bīn
volume volume

Từ hán việt: 【bân bân】

Đọc nhanh: 彬彬 (bân bân). Ý nghĩa là: nho nhã; lịch sự; phong nhã. Ví dụ : - 彬彬有礼 nho nhã lễ độ. - 文质彬彬 nho nhã lịch sự

Ý Nghĩa của "彬彬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彬彬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nho nhã; lịch sự; phong nhã

形容文雅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ

    - nho nhã lễ độ

  • volume volume

    - 文质彬彬 wénzhìbīnbīn

    - nho nhã lịch sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彬彬

  • volume volume

    - 文质彬彬 wénzhìbīnbīn

    - nho nhã lịch sự

  • volume volume

    - 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ

    - nho nhã lễ độ

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 对人 duìrén 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ

    - Anh ấy luôn cư xử nhã nhặn với người khác.

  • volume volume

    - xìng bīn

    - Bà ấy họ Bân.

  • volume volume

    - 文质彬彬 wénzhìbīnbīn de 仪表 yíbiǎo 确实 quèshí 迷倒 mídào 不少 bùshǎo 追求者 zhuīqiúzhě

    - Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 彬然 bīnrán yǒu

    - Anh ấy cử chỉ lịch sự tao nhã.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 服务员 fúwùyuán 个个 gègè 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ 热情周到 rèqíngzhōudào

    - Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.

  • volume volume

    - 罗杰 luójié shì 一个 yígè 极有 jíyǒu 教养 jiàoyǎng de 总是 zǒngshì 体贴入微 tǐtiērùwēi bìng 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ

    - Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Bīn
    • Âm hán việt: Bân
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDHH (木木竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6C
    • Tần suất sử dụng:Cao