biāo
volume volume

Từ hán việt: 【bưu】

Đọc nhanh: (bưu). Ý nghĩa là: người vạm vỡ; lực lưỡng; cọp con; thân hình cao lớn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, họ Bưu. Ví dụ : - 彪形大汉。 người cao lớn vạm vỡ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người vạm vỡ; lực lưỡng; cọp con; thân hình cao lớn, vạm vỡ; khoẻ mạnh

小老虎,比喻身体高大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 彪形大汉 biāoxíngdàhàn

    - người cao lớn vạm vỡ

✪ 2. họ Bưu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 彪形大汉 biāoxíngdàhàn

    - người cao lớn vạm vỡ

  • volume volume

    - 彪炳千古 biāobǐngqiāngǔ

    - rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở

  • volume volume

    - 虎彪彪 hǔbiāobiāo de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - chàng trai hùng dũng.

  • volume volume

    - 彪炳 biāobǐng

    - chói lọi

  • volume volume

    - 彪炳 biāobǐng 显赫 xiǎnhè de 历史 lìshǐ 功绩 gōngjì

    - công trạng lịch sử chói lọi hiển hách

  • volume volume

    - xiǎo 名叫 míngjiào 老虎 lǎohǔ 名叫 míngjiào 金彪 jīnbiāo

    - nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét), hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨一フノ一フノフノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YUHHH (卜山竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6A
    • Tần suất sử dụng:Cao