Đọc nhanh: 彪 (bưu). Ý nghĩa là: người vạm vỡ; lực lưỡng; cọp con; thân hình cao lớn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, họ Bưu. Ví dụ : - 彪形大汉。 người cao lớn vạm vỡ
彪 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người vạm vỡ; lực lưỡng; cọp con; thân hình cao lớn, vạm vỡ; khoẻ mạnh
小老虎,比喻身体高大
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
✪ 2. họ Bưu
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彪
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 彪炳千古
- rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
- 虎彪彪 的 小伙子
- chàng trai hùng dũng.
- 彪炳
- chói lọi
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
彪›