Đọc nhanh: 彩钢板 (thải cương bản). Ý nghĩa là: thép tấm màu.
彩钢板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép tấm màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩钢板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 不 经历 风雨 怎么 见 彩虹 ,
- Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
板›
钢›