tóng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng】

Đọc nhanh: (đồng). Ý nghĩa là: cải cúc; cây cải cúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cải cúc; cây cải cúc

茼蒿:一年或二年生草本植物,叶互生,长形羽状分裂,头状花序,花黄色或白色,瘦果有棱嫩茎和叶有特殊香气,可以吃有的地区叫蓬蒿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMR (廿月一口)
    • Bảng mã:U+833C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp