Đọc nhanh: 形神 (hình thần). Ý nghĩa là: cơ thể và tâm hồn, hình thức vật chất và tinh thần bên trong.
形神 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ thể và tâm hồn
body and soul
✪ 2. hình thức vật chất và tinh thần bên trong
material form and internal spirit; physical and spiritual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形神
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
神›