Đọc nhanh: 录供 (lục cung). Ý nghĩa là: lời khai; biên bản lấy cung.
录供 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời khai; biên bản lấy cung
法律上指讯问时记录当事人说的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录供
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 为 旅客 提供方便
- Dành cho du khách sự thuận tiện.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
录›