Đọc nhanh: 强笑 (cường tiếu). Ý nghĩa là: cười gượng.
强笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười gượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强笑
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 强笑
- Gượng cười.
- 一颦一笑
- lúc cau mặt tươi cười nhăn mày.
- 一抹 微笑
- Một nụ cười.
- 强颜欢笑
- gượng cười.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 他 只能 强笑 来 掩饰 尴尬
- Anh ấy chỉ có thể gượng cười để che giấu sự bối rối.
- 他 强忍 住 沾沾自喜 的 笑容
- Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
笑›