Đọc nhanh: 强生 (cường sinh). Ý nghĩa là: Johnson.
强生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Johnson
美国强生 (英文名称Johnson & Johnson,中文简称:强生公司,强生或美国强生公司) 成立于1886年,是世界上规模最大,产品多元化的医疗卫生保健品及消费者护理产品公司。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强生
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 那里 发生 了 强烈 地震
- Ở đó phát sinh địa chấn rất mạnh.
- 绿萝是 比较 常见 的 生命力 很强 的 绿色植物
- Trầu bà vàng là một loại cây xanh tương đối phổ biến, có sức sống mạnh mẽ
- 生气勃勃 ( 生命力 强 , 富有 朝气 )
- tràn đầy sức sống.
- 他 对 陌生人 有 很 强 的 戒心
- Anh ấy rất cảnh giác với người lạ.
- 余生 让 我 更 坚强
- Sống sót khiến tôi mạnh mẽ hơn.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 我们 再也不能 把 生命 的 罪责 强加 到 别人 身上
- Chúng ta không còn có thể áp đặt cảm giác tội lỗi của cuộc đời mình lên người khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
生›