Đọc nhanh: 强心药 (cường tâm dược). Ý nghĩa là: Bổ tim.
强心药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bổ tim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强心药
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 妈 用心 熬药 中
- Mẹ đang cẩn thận sắc thuốc.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 他 对 陌生人 有 很 强 的 戒心
- Anh ấy rất cảnh giác với người lạ.
- 成功 的 经验 会 增强 信心
- Kinh nghiệm thành công sẽ tăng cường sự tự tin.
- 孩子 有 很 强 的 好奇心
- Sự tò mò rất lớn ở trẻ em.
- 他 有 很 强 的 自尊心
- Anh ấy có lòng tự tôn rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
⺗›
心›
药›