Đọc nhanh: 弹雨 (đạn vũ). Ý nghĩa là: Mưa đá đạn.
弹雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa đá đạn
hail of bullets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹雨
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 一颗 子弹
- một viên đạn.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
雨›