Đọc nhanh: 弹片 (đạn phiến). Ý nghĩa là: mảnh đạn; mảnh bom.
弹片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh đạn; mảnh bom
炮弹、炸弹等爆炸后的碎片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 弹片 崩到 他 的 肩膀 上
- Mảnh đạn văng trúng tay anh ấy.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
片›