Đọc nhanh: 弱侧 (nhược trắc). Ý nghĩa là: ngoài lề (thể thao), Mặt yếu.
弱侧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài lề (thể thao)
off side (sports)
✪ 2. Mặt yếu
weak side
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弱侧
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 他 一 侧身 躲到 树后
- anh ta lách mình núp vào sau thân cây
- 从 侧面 了解
- tìm hiểu từ một khía cạnh.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 他们 的 势头 正在 减弱
- Tình thế của họ đang suy yếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
弱›