Đọc nhanh: 弯针 (loan châm). Ý nghĩa là: Móc (công nghiệp may).
弯针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móc (công nghiệp may)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯针
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他 开车 时 不 喜欢 拐弯
- Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 他 弯腰 捡 东西
- Anh ấy khom lưng nhặt đồ.
- 他 刚 吃完饭 , 在 院子 里 绕弯儿
- anh ấy vừa ăn cơm xong, đi tản bộ vòng quanh trong vườn.
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
针›