Đọc nhanh: 弯液面 (loan dịch diện). Ý nghĩa là: khum (vật lý).
弯液面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khum (vật lý)
meniscus (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯液面
- 前面 拐弯 就是 超市
- Quẹo ở phía trước là đến siêu thị.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 前面 出现 个 弯
- Phía trước có một khúc cua.
- 液体 表面 渐渐 地结 了 一层 皮
- Bề mặt chất lỏng dần dần hình thành một lớp da.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 有 问题 正面 提出 来 , 别 绕弯子
- có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
液›
面›