弭患 mǐ huàn
volume volume

Từ hán việt: 【nhị hoạn】

Đọc nhanh: 弭患 (nhị hoạn). Ý nghĩa là: trừ hoạ.

Ý Nghĩa của "弭患" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弭患 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trừ hoạ

消除祸患

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弭患

  • volume volume

    - yǒu 许多 xǔduō 疾患 jíhuàn

    - Anh ấy có nhiều bệnh tật.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn 患有 huànyǒu 无法 wúfǎ 手术 shǒushù de 肺癌 fèiái

    - Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.

  • volume volume

    - 饱经忧患 bǎojīngyōuhuàn

    - đã trải qua quá nhiều gian nan khổ cực; gian khổ ê chề.

  • volume volume

    - 患上 huànshàng le 严重 yánzhòng de 肠炎 chángyán

    - Anh ấy bị viêm ruột nặng.

  • volume volume

    - huàn

    - trừ hoạ.

  • volume volume

    - 消弭 xiāomǐ 水患 shuǐhuàn

    - phòng chống ngập lụt.

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 阳痿 yángwěi

    - Anh ấy mắc chứng liệt dương.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 回国 huíguó de qián 几个 jǐgè yuè 突然 tūrán 身患绝症 shēnhuànjuézhèng

    - Anh ấy dự định về nước vài tháng trước nhưng đột ngột mắc bệnh nan y.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mị , Nhị
    • Nét bút:フ一フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSJ (弓尸十)
    • Bảng mã:U+5F2D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLP (中中心)
    • Bảng mã:U+60A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao