volume volume

Từ hán việt: 【mị】

Đọc nhanh: (mị). Ý nghĩa là: vỗ về; yên ổn. Ví dụ : - 敉平叛乱。 dẹp bọn phản loạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỗ về; yên ổn

安抚;安定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敉平 mǐpíng 叛乱 pànluàn

    - dẹp bọn phản loạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 敉平 mǐpíng 叛乱 pànluàn

    - dẹp bọn phản loạn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDOK (火木人大)
    • Bảng mã:U+6549
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp