部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mễ】
Đọc nhanh: 洣 (mễ). Ý nghĩa là: tên sông, thuộc Hồ Nam, Trung Quốc, một nhánh của sông Tương.
洣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên sông, thuộc Hồ Nam, Trung Quốc, một nhánh của sông Tương
洣水,在中国湖南省,湘江支流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洣
洣›
Tập viết