volume volume

Từ hán việt: 【mễ】

Đọc nhanh: (mễ). Ý nghĩa là: tên sông, thuộc Hồ Nam, Trung Quốc, một nhánh của sông Tương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên sông, thuộc Hồ Nam, Trung Quốc, một nhánh của sông Tương

洣水,在中国湖南省,湘江支流

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFD (水火木)
    • Bảng mã:U+6D23
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp