Đọc nhanh: 弩手 (nỗ thủ). Ý nghĩa là: Người bắn nỏ..
弩手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người bắn nỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弩手
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弩›
手›