Đọc nhanh: 弧面宝石 (o diện bảo thạch). Ý nghĩa là: Ngọc mài tròn.
弧面宝石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngọc mài tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弧面宝石
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 察验 宝石 的 等级
- kiểm tra cấp độ của đá quý
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 她 的 手镯 上 镶 有 绿宝石
- Vòng tay của cô được nạm ngọc lục bảo.
- 她 一 屁股 坐在 石头 上面
- Cô ấy ngồi lên đá.
- 你 蹴 在 石头 上面
- Bạn giẫm lên mặt đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
弧›
石›
面›