弥缝 mífèng
volume volume

Từ hán việt: 【di phùng】

Đọc nhanh: 弥缝 (di phùng). Ý nghĩa là: giấu; che đậy (khuyết điểm).

Ý Nghĩa của "弥缝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弥缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấu; che đậy (khuyết điểm)

设法遮掩或补救缺点、错误,不使别人发觉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥缝

  • volume volume

    - 弥缝 míféng 缺漏 quēlòu

    - chỗ hàn còn bỏ sót.

  • volume volume

    - 弥合 míhé 那道 nàdào 裂缝 lièfèng

    - Lấp đầy khe nứt đó.

  • volume volume

    - 信心 xìnxīn 愈发 yùfā 弥坚 míjiān

    - Lòng tin càng thêm vững chắc.

  • volume volume

    - 伤口 shāngkǒu gāng 缝好 fènghǎo

    - Vết mổ mới may xong.

  • volume volume

    - 门缝 ménfèng 往外 wǎngwài kàn

    - Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 保险公司 bǎoxiǎngōngsī 正试图 zhèngshìtú 通过 tōngguò 增加 zēngjiā 保费 bǎofèi lái 弥补 míbǔ 损失 sǔnshī

    - Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.

  • volume volume

    - yòng 水泥 shuǐní gōu 一下 yīxià 墙缝 qiángfèng

    - Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , My
    • Nét bút:フ一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOF (弓人火)
    • Bảng mã:U+5F25
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao